🌟 속이 내려가다

1. 화가 가라앉거나 토라졌던 감정이 누그러지다.

1. LÒNG DỊU XUỐNG: Cảm xúc cáu giận hoặc hờn dỗi được lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 정중히 사과하는 모습을 보니 나도 어느 정도 속이 내려갔다.
    The sight of him apologizing politely made me feel somewhat down.

속이 내려가다: One's inside goes down,怒りがおさまる,Le cœur descend,bajarse el interior,يستقر القلب,,lòng dịu xuống,(ป.ต.)ใจลงไปข้างล่าง ; หายโกรธ, หายงอน,,остыть,胸中的气降下;消气,

💕Start 속이내려가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Xem phim (105) Khí hậu (53) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121)